爱问知识人 爱问教育 医院库

越南语怎么说啊

首页

越南语怎么说啊

 就比如
“你好吗”“你叫什么名字啊”“你回来啦”“今天过的怎样”,
所以打算
说学几句简单的越南语跟他沟通一下
增进两国友好发展嘛。。。。,用写的嘛。
就是问候的语言。
最好有读音和写的。
以防不会说。我们班来了个越南的华人
但是他几乎不会说中文。。nh Nguyễ。;ng 。。. khô。;对不起= Xin lo^~i
怎么读
Anh (m) /。
就是
na da zuo
像拼出来一样.? 你会讲。
大概知道那个读音;ng .; Chi。
你好吗?= Anh (chi?
怎么读
劳驾/.) có kho. (f) có nói tiê'?e khô.;m ơ!
怎么读
Cả..吗?
怎么读
xin lỗng ,chào anh.;n 谢谢
怎么读
就像拼音那样打给我看;n

提交回答

全部答案

    2019-01-30 01:53:49
  •   越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
      常用语如下:
      sự nghiệp thành đạt 事业有成
      mọi việc tốt lành 一帆风顺
      sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
      Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng。
       近朱者赤,近墨者黑
      Sai một li,đi một dặm。 失之毫里,谬以千里
      lçng tham không đáy 贪得无厌
      đứng núi này trông núi nọ。
       得寸进尺
      Mời 请
      Cảm ơn 谢谢!
      Xin lỗi 对不起
      Xin hỏi 请问
      Anh đi nhã 请慢走
      Mời dùng 请慢用
      Cè chuyện gå không? 有事吗?
      Không thành vấn đề! 没有问题!
      Xin đợi một chút 请稍後
      Làm phiền một chút 打扰一下!
      Đừng khách sáo 不客气!
      Không sao ! 没关系!
      Cảm phiền anh nha 麻烦你了
      Nhờ anh nha 拜托你了
      Hoan nghänh 欢迎光临!
      Cho qua 借过
      Xin giúp giúm 请帮帮忙
      Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
      Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
      Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
      Xin bảo trọng 请保重
      
      星期一(特嗨)Thu hai
      星期二(特巴)Thu ba
      星期三(特得)Thu tu
      星期四(特难)Thu nam
      星期五(特少)Thu sau
      星期六(特百)Thu bay
      星期日(竹玉)Chu nhat
      简单用语
      今天 Hom nay (红耐)
      昨天 Hom qua 红爪
      明天 Ngay mai 艾)卖
      上星期 Tuan truoc 顿(卒)
      昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
      明天下午 Chieu mai 九卖
      下个月 Thang sau 汤烧
      明年 Nam sau (楠)烧
      早上 Buoi sang (肥)桑
      下午 Buoi chieu (肥)九
      晚上 Buoi toi (肥)朵一
      谢谢 Cam on (甘)恩
      我们 Chung toi 中朵一
      请 Xin moi 新
      你好 Xin chao 新早
      再见 Hen gap lai (贤业来)
      对不起 Xin loi 新罗一
      餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
      洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信。
      

    E***

    2019-01-30 01:53:49

相关推荐

正在加载...
最新资料 推荐信息 热门专题 热点推荐
  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200
  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200
  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200
  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200

热点检索

  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200
返回
顶部
帮助 意见
反馈

确定举报此问题

举报原因(必选):