爱问知识人 爱问教育 医院库

越南女声的歌词的中文翻译是什么

首页

越南女声的歌词的中文翻译是什么

不要去网上给我拷贝看不懂的歌词,我要中文的翻译

提交回答

全部答案

    2018-09-14 01:24:58
  •   不好意思 只能翻成这样了
    这首歌的越南名是《Xe Đạp Teen》中文名暂译为《少年时的自行车》男女合唱
    Trần Khởi My(陈启媚) & Duy Anh (维英)
    Ngày xưa anh với em
    Gặp nhau trong giấc mơ
    Dường như trong em
    Phút giây đầu tiên
    Như đã yêu anh từ lâu
    Rồi khi tay nắm tay
    Cùng nhau đi trong cuộc đời
    Từng vòng quay đôi ta đến bên hạnh phúc
    Nơi ấy chỉ riêng anh và em
    Chiếc xe đạp ngày nào em vẫn chờ từng ngày
    Đến bên anh cùng anh đi tìm hạnh phúc
    Những kỷ niệm ngày nào trên chiếc xe cùng chàng
    Ấm áp bên anh người ơi
    ĐK:
    Và chiếc xe đạp nơi ấy luôn mang em trao đến anh
    Và chiếc xe đạp nơi ấy đôi ta luôn luôn có nhau
    Em vẽ lên chiếc xe đạp nè, vẽ trái tim tụi mình nè
    Từng vòng quay khắc tên hai chúng ta
    Và chiếc xe đạp nơi ấy đưa em bay trong giấc mơ
    Và chiếc xe đạp nơi ấy đưa đôi ta luôn có nhau
    Em vẽ lên thêm bao hoa hồng, vẽ lên thêm bao cầu vồng
    Sẽ mãi mãi bên em và anh, không bao giờ phai
    Nói:
    Em à, từng vòng quay của xe đạp đã đưa chúng ta đền gần với nhau hơn rồi đó
    Và đó sẽ là những vòng quay tình yêu đó nha
    Và những vòng quay ấy sẽ quay mãi, quay mãi không bao giờ ngừng lại phải không anh?
    Ừhm, và đó sẽ là những vòng quay tình yêu chứng nhân cho anh và em đó
    以前我在梦里我见面的第一分钟内,只要你爱你的手在我的生命我的手,然后一起幸福有时似乎每一个周期后,他来了,他独自一人的地方俺每天骑自行车,每天我还等着与他党的找到他的幸福回忆每天一同上车的家伙暖亲爱合唱:在哪里做了自行车总是给他的孩子们和自行车总有我们共同得出两个电磁氖自行车,绘画心中存在的氦氖每个与两个自旋自行车名字刻,我们立即把他送到了那里,在梦中和自行车飞在那里,他把我们两个人在一起总是要增加如何我画玫瑰,画彩虹将新增为你我永远,永远不要说:女孩,每个旋转的自行车给我们带来的团结,则是那些周转会爱,家庭和销售周期,这将自旋,自旋永远没有停止过他吗?恩,这将是一个革命的爱情见证,你和我。
      

    刘***

    2018-09-14 01:24:58

类似问题

换一换

相关推荐

正在加载...
最新问答 推荐信息 热门专题 热点推荐
  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200
  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200
  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200
  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200

热点检索

  • 1-20
  • 21-40
  • 41-60
  • 61-80
  • 81-100
  • 101-120
  • 121-140
  • 141-160
  • 161-180
  • 181-200
返回
顶部
帮助 意见
反馈

确定举报此问题

举报原因(必选):